Dây hàn lõi thuốc K-110TK3 Kiswel
Dây hàn K-110TK3 với tính chất cơ học vượt trội, hàn thép cường độ cao 760Mpa trong môi trường nhiệt độ thấp (ASTM A514; A517; A710, JIS G 3128 SHY, HY-80, Q690 Grade).
Dây hàn lõi thuốc K-110TK3 Kiswel
Thông số kỹ thuật Dây hàn K-110TK3
For 760MPa high tensile steel
Classification:
EN ISO 18276-A : T69 2 Mn2NiMo P C 1
EN ISO 18276-B : T76 2 T1-1CA-N3M2
JIS Z3313 : T76 2 T1-1CA-N3M2
AWS A5.29-10 : E111T1-K3C
AWS A5.36-12 : E111T1/T9-C1A4-K3-H4
Thành phần hóa học (%): C: 0.04, Si: 0.51, Mn: 1.72, P: 0.011, S: 0.009, Ni: 2.04, Mo: 0.42.
Dây hàn lõi thuốc chịu lực K-110TK3
Đặc điểm và ứng dụng của Dây hàn lõi thuốc K-110TK3
Dây hàn K-110TK3 được thiết kế để hàn thép cường độ cao tới 760Mpa với các tính chất cơ học vượt trội. Các ứng dụng điển hình bao gồm thép cường độ cao sẽ được sử dụng trong môi trường nhiệt độ thấp (ASTM A514; A517; A710, JIS G 3128 SHY, HY-80, Q690 Grade).
Dây hàn có lõi thuốc chất trợ dung titania có khả năng hàn mọi vị trí một cách thuận lợi. Kim loại mối hàn chứa khoảng 2%Ni, có giá trị va đập tốt ở nhiệt độ thấp.
Dây hàn được so sánh với que hàn E11018N hợp kim thấp, tốc độ lắng đọng cao.
Ưu điểm của Dây hàn K-110TK3
Khả năng hàn mọi vị trí một cách thuận lợi.
Chịu va đập tốt ở nhiệt độ thấp, tốc độ lắng đọng cao.
Hướng dẫn bảo quản và sử dụng
Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt, hóa chất.
Đảm bảo an toàn trong quá trình hàn.
Trong trường hợp hàn tấm dầy, cần làm nóng trước và duy trì nhiệt độ giao nhau ở 100~200 độ để ngăn ngừa vết nứt ở nhiệt độ thấp.